2023 PAR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 7 | 8 | 15 | 38 | 52 | -14 | 23% | 27% | 50% | 1.27 | 1.73 | 29 |
Đội nhà | 15 | 4 | 5 | 6 | 23 | 25 | -2 | 27% | 33% | 40% | 1.53 | 1.67 | 17 |
Đội khách | 15 | 3 | 3 | 9 | 15 | 27 | -12 | 20% | 20% | 60% | 1 | 1.8 | 12 |