2023-2024 WAL FAWC Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 11 | 8 | 11 | 46 | 41 | 5 | 37% | 27% | 37% | 1.53 | 1.37 | 41 |
Đội nhà | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 20 | 1 | 33% | 27% | 40% | 1.4 | 1.33 | 19 |
Đội khách | 15 | 6 | 4 | 5 | 25 | 21 | 4 | 40% | 27% | 33% | 1.67 | 1.4 | 22 |