2023-2024 BEL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 5 | 2 | 23 | 25 | 60 | -35 | 17% | 7% | 77% | 0.83 | 2 | 17 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 11 | 13 | 28 | -15 | 27% | 0% | 73% | 0.87 | 1.87 | 12 |
Đội khách | 15 | 1 | 2 | 12 | 12 | 32 | -20 | 7% | 13% | 80% | 0.8 | 2.13 | 5 |
2022-2023 BEL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 4 | 7 | 11 | 25 | 43 | -18 | 18% | 32% | 50% | 1.14 | 1.96 | 19 |
Đội nhà | 11 | 1 | 5 | 5 | 14 | 24 | -10 | 9% | 46% | 46% | 1.27 | 2.18 | 8 |
Đội khách | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 19 | -8 | 27% | 18% | 55% | 1 | 1.73 | 11 |