2024 BOL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 8 | 7 | 15 | 40 | 58 | -18 | 27% | 23% | 50% | 1.33 | 1.93 | 31 |
Đội nhà | 15 | 3 | 4 | 8 | 25 | 34 | -9 | 20% | 27% | 53% | 1.67 | 2.27 | 13 |
Đội khách | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 24 | -9 | 33% | 20% | 47% | 1 | 1.6 | 18 |