2024 GEO D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 12 | 9 | 15 | 42 | 49 | -7 | 33% | 25% | 42% | 1.17 | 1.36 | 45 |
Đội nhà | 18 | 10 | 4 | 4 | 25 | 15 | 10 | 56% | 22% | 22% | 1.39 | 0.83 | 34 |
Đội khách | 18 | 2 | 5 | 11 | 17 | 34 | -17 | 11% | 28% | 61% | 0.95 | 1.89 | 11 |