2023-2024 WAL FAWC Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 17 | 2 | 11 | 62 | 55 | 7 | 57% | 7% | 37% | 2.07 | 1.83 | 53 |
Đội nhà | 15 | 8 | 1 | 6 | 28 | 25 | 3 | 53% | 7% | 40% | 1.87 | 1.67 | 25 |
Đội khách | 15 | 9 | 1 | 5 | 34 | 30 | 4 | 60% | 7% | 33% | 2.27 | 2 | 28 |