2024 JPN JFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 11 | 8 | 11 | 52 | 44 | 8 | 37% | 27% | 37% | 1.73 | 1.47 | 41 |
Đội nhà | 15 | 6 | 3 | 6 | 24 | 20 | 4 | 40% | 20% | 40% | 1.6 | 1.33 | 21 |
Đội khách | 15 | 5 | 5 | 5 | 28 | 24 | 4 | 33% | 33% | 33% | 1.87 | 1.6 | 20 |
2023 JPN JFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 7 | 5 | 16 | 18 | 39 | -21 | 25% | 18% | 57% | 0.64 | 1.39 | 26 |
Đội nhà | 14 | 5 | 3 | 6 | 12 | 20 | -8 | 36% | 22% | 43% | 0.86 | 1.43 | 18 |
Đội khách | 14 | 2 | 2 | 10 | 6 | 19 | -13 | 14% | 14% | 72% | 0.43 | 1.36 | 8 |