2023 NOR D1 W Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 3 | 4 | 11 | 19 | 41 | -22 | 17% | 22% | 61% | 1.06 | 2.28 | 13 |
Đội nhà | 9 | 2 | 1 | 6 | 12 | 19 | -7 | 22% | 11% | 67% | 1.33 | 2.11 | 7 |
Đội khách | 9 | 1 | 3 | 5 | 7 | 22 | -15 | 11% | 33% | 56% | 0.78 | 2.45 | 6 |