2023-2024 WAL FAWC Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 3 | 6 | 21 | 34 | 94 | -60 | 10% | 20% | 70% | 1.13 | 3.13 | 15 |
Đội nhà | 15 | 2 | 4 | 9 | 16 | 43 | -27 | 13% | 27% | 60% | 1.07 | 2.87 | 10 |
Đội khách | 15 | 1 | 2 | 12 | 18 | 51 | -33 | 7% | 13% | 80% | 1.2 | 3.4 | 5 |