2018 ICE LD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 1 | 1 | 16 | 10 | 93 | -83 | 6% | 6% | 89% | 0.56 | 5.17 | 4 |
Đội nhà | 9 | 1 | 0 | 8 | 6 | 39 | -33 | 11% | 0% | 89% | 0.67 | 4.33 | 3 |
Đội khách | 9 | 0 | 1 | 8 | 4 | 54 | -50 | 0% | 11% | 89% | 0.45 | 6 | 1 |
2017 ICE LD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 7 | 1 | 10 | 32 | 34 | -2 | 39% | 6% | 56% | 1.78 | 1.89 | 22 |
Đội nhà | 9 | 3 | 1 | 5 | 18 | 16 | 2 | 33% | 11% | 56% | 2 | 1.78 | 10 |
Đội khách | 9 | 4 | 0 | 5 | 14 | 18 | -4 | 45% | 0% | 56% | 1.56 | 2 | 12 |