2023-2024 GER U17 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 19 | 2 | 5 | 84 | 35 | 49 | 73% | 8% | 19% | 3.23 | 1.35 | 59 |
Đội nhà | 13 | 11 | 1 | 1 | 51 | 13 | 38 | 85% | 8% | 8% | 3.92 | 1 | 34 |
Đội khách | 13 | 8 | 1 | 4 | 33 | 22 | 11 | 62% | 8% | 31% | 2.54 | 1.69 | 25 |
2022-2023 GER U17 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 14 | 0 | 2 | 38 | 15 | 23 | 88% | 0% | 13% | 2.38 | 0.94 | 42 |
Đội nhà | 8 | 8 | 0 | 0 | 18 | 7 | 11 | 100% | 0% | 0% | 2.25 | 0.88 | 24 |
Đội khách | 8 | 6 | 0 | 2 | 20 | 8 | 12 | 75% | 0% | 25% | 2.5 | 1 | 18 |
2021-2022 GER U17 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 9 | 6 | 3 | 42 | 21 | 21 | 50% | 33% | 17% | 2.33 | 1.17 | 33 |
Đội nhà | 9 | 7 | 2 | 0 | 28 | 9 | 19 | 78% | 22% | 0% | 3.11 | 1 | 23 |
Đội khách | 9 | 2 | 4 | 3 | 14 | 12 | 2 | 22% | 45% | 33% | 1.56 | 1.33 | 10 |
2020-2021 GER U17 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 1 | 2 | 12 | 11 | 1 | 40% | 20% | 40% | 2.4 | 2.2 | 7 |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 8 | -3 | 33% | 0% | 67% | 1.67 | 2.67 | 3 |
Đội khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 50% | 50% | 0% | 3.5 | 1.5 | 4 |
2019-2020 GER U17 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 12 | 8 | 1 | 40 | 10 | 30 | 57% | 38% | 5% | 1.91 | 0.48 | 44 |
Đội nhà | 10 | 7 | 3 | 0 | 22 | 3 | 19 | 70% | 30% | 0% | 2.2 | 0.3 | 24 |
Đội khách | 11 | 5 | 5 | 1 | 18 | 7 | 11 | 46% | 46% | 9% | 1.64 | 0.64 | 20 |
2018-2019 GER U17 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 18 | 7 | 1 | 61 | 24 | 37 | 69% | 27% | 4% | 2.35 | 0.92 | 61 |
Đội nhà | 13 | 8 | 5 | 0 | 30 | 12 | 18 | 62% | 39% | 0% | 2.31 | 0.92 | 29 |
Đội khách | 13 | 10 | 2 | 1 | 31 | 12 | 19 | 77% | 15% | 8% | 2.39 | 0.92 | 32 |
2017-2018 GER U17 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 16 | 6 | 4 | 55 | 21 | 34 | 62% | 23% | 15% | 2.12 | 0.81 | 54 |
Đội nhà | 13 | 9 | 3 | 1 | 31 | 8 | 23 | 69% | 23% | 8% | 2.39 | 0.62 | 30 |
Đội khách | 13 | 7 | 3 | 3 | 24 | 13 | 11 | 54% | 23% | 23% | 1.85 | 1 | 24 |
2016-2017 GER U17 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 13 | 7 | 6 | 62 | 39 | 23 | 50% | 27% | 23% | 2.39 | 1.5 | 46 |
Đội nhà | 13 | 9 | 2 | 2 | 42 | 21 | 21 | 69% | 15% | 15% | 3.23 | 1.62 | 29 |
Đội khách | 13 | 4 | 5 | 4 | 20 | 18 | 2 | 31% | 39% | 31% | 1.54 | 1.39 | 17 |
2015-2016 GER U17 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 21 | 2 | 3 | 78 | 26 | 52 | 81% | 8% | 12% | 3 | 1 | 65 |
Đội nhà | 14 | 11 | 1 | 2 | 42 | 13 | 29 | 79% | 7% | 14% | 3 | 0.93 | 34 |
Đội khách | 12 | 10 | 1 | 1 | 36 | 13 | 23 | 83% | 8% | 8% | 3 | 1.08 | 31 |
2014-2015 GER U17 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 15 | 6 | 5 | 51 | 21 | 30 | 58% | 23% | 19% | 1.96 | 0.81 | 51 |
Đội nhà | 13 | 6 | 2 | 5 | 25 | 13 | 12 | 46% | 15% | 39% | 1.92 | 1 | 20 |
Đội khách | 13 | 9 | 4 | 0 | 26 | 8 | 18 | 69% | 31% | 0% | 2 | 0.62 | 31 |
2013-2014 GER U17 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 14 | 7 | 5 | 44 | 30 | 14 | 54% | 27% | 19% | 1.69 | 1.15 | 49 |
Đội nhà | 13 | 5 | 4 | 4 | 20 | 19 | 1 | 39% | 31% | 31% | 1.54 | 1.46 | 19 |
Đội khách | 13 | 9 | 3 | 1 | 24 | 11 | 13 | 69% | 23% | 8% | 1.85 | 0.85 | 30 |
2012-2013 GER U17 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 15 | 4 | 7 | 60 | 32 | 28 | 58% | 15% | 27% | 2.31 | 1.23 | 49 |
Đội nhà | 13 | 8 | 3 | 2 | 35 | 16 | 19 | 62% | 23% | 15% | 2.69 | 1.23 | 27 |
Đội khách | 13 | 7 | 1 | 5 | 25 | 16 | 9 | 54% | 8% | 39% | 1.92 | 1.23 | 22 |
2011-2012 GER U17 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 18 | 3 | 5 | 79 | 27 | 52 | 69% | 12% | 19% | 3.04 | 1.04 | 57 |
Đội nhà | 13 | 10 | 1 | 2 | 43 | 14 | 29 | 77% | 8% | 15% | 3.31 | 1.08 | 31 |
Đội khách | 13 | 8 | 2 | 3 | 36 | 13 | 23 | 62% | 15% | 23% | 2.77 | 1 | 26 |
2010-2011 GER U17 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 11 | 6 | 9 | 48 | 32 | 16 | 42% | 23% | 35% | 1.85 | 1.23 | 39 |
Đội nhà | 13 | 8 | 2 | 3 | 30 | 15 | 15 | 62% | 15% | 23% | 2.31 | 1.15 | 26 |
Đội khách | 13 | 3 | 4 | 6 | 18 | 17 | 1 | 23% | 31% | 46% | 1.39 | 1.31 | 13 |
2009-2010 GER U17 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 16 | 6 | 4 | 58 | 26 | 32 | 62% | 23% | 15% | 2.23 | 1 | 54 |
Đội nhà | 13 | 8 | 2 | 3 | 32 | 14 | 18 | 62% | 15% | 23% | 2.46 | 1.08 | 26 |
Đội khách | 13 | 8 | 4 | 1 | 26 | 12 | 14 | 62% | 31% | 8% | 2 | 0.92 | 28 |