Vinh dự cầu thủ
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Spanish 2nd tier champion | 1 | 18/19 |
Vicente Moreno Peris |
9 | Raul Garcia de Haro |
11 | Enrique Barja |
14 | Ruben Garcia Santos |
16 | Moises Gomez Bordonado |
17 | Ante Budimir |
19 | Bryan Zaragoza |
20 | Jose Manuel Arnaiz Diaz |
36 | Sixtus Ogbuehi |
37 | Jon García |
41 | Inigo Arguibide |
6 | Lucas Torro Marset |
7 | Jon Moncayola Tollar |
8 | Pablo Ibanez Lumbreras |
10 | Aimar Oroz Huarte |
18 | Iker Munoz Cameros |
29 | Asier Osambela |
3 | Juan Cruz |
4 | Unai Garcia Lugea |
5 | Jorge Herrando |
12 | Jesus Areso |
15 | Ruben Pena Jimenez |
22 | Flavien Enzo Thiedort Boyomo |
23 | Abel Bretones |
24 | Alejandro Catena Marugán |
34 | Ismael Sierra Arnal |
1 | Sergio Herrera |
13 | Aitor Fernandez Abarisketa |
31 | Pablo Valencia |
42 | Rafa Fernández |
|
Cầu thủ: | Unai Garcia Lugea | |
Quốc tịch: | Tây Ban Nha | ||
Cân nặng: | |||
Chiều cao: | 186 cm | ||
Tuổi: | 33 (03/02/1992) | ||
Chân thuận: | Chân phải | ||
Giá trị: | £1 Triệu |
Đang thuộc biên chế | Số áo | Vị trí |
---|---|---|
Osasuna | 4 | Hậu vệ trung tâm |
Mùa chuyển nhượng | Thời gian chuyển nhượng | Thời hạn hợp đồng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|---|---|
2011-2012 | 01/07/2011 | 27/01/2015 | U19 Osasuna | Osasuna B | - | Sở hữu toàn bộ |
2014-2015 | 28/01/2015 | 29/06/2015 | Osasuna B | CD Tudelano | - | Thuê |
2014-2015 | 30/06/2015 | 30/06/2015 | CD Tudelano | Osasuna B | - | Hết hạn thuê |
2015-2016 | 01/07/2015 | - | Osasuna B | Osasuna | - | Sở hữu toàn bộ |
Số trận | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Phạt đền | O.G. | Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D1 | 25/05/2024 12:00 | Osasuna | 1-1 | Villarreal | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
SPA D1 | 16/03/2024 15:15 | Osasuna | 2-4 | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
SPA D1 | 25/02/2024 17:30 | Las Palmas | 1-1 | Osasuna | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
SPA D1 | 31/01/2024 18:00 | Barcelona | 1-0 | Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Spanish 2nd tier champion | 1 | 18/19 |