|
|||
Thành phố: | Liverpool | Sân tập huấn: | Anfield |
Sức chứa: | 45522 | Thời gian thành lập: | 1892 |
Huấn luyện viên: | Arne Slot | Trang web: | Click vào |
|
|||
Thành phố: | Liverpool | Sân tập huấn: | Anfield |
Sức chứa: | 45522 | Thời gian thành lập: | 1892 |
Huấn luyện viên: | Arne Slot | Trang web: | Click vào |
Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Quốc tịch | Thời hạn hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|
Arne Slot | 17/09/1978 | 184cm | 76kg | Hà Lan | 30/06/2027 |
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn hợp đồng | Xuất phát/Bàn thắng | Thay người/Bàn thắng | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Luis Fernando Diaz Marulanda | 13/01/1997 | 180cm | - | Colombia | 85Triệu | 30/06/2027 | 113/38 | 35/3 | 16 |
9 | Darwin Gabriel Nunez Ribeiro | 24/06/1999 | 187cm | 78kg | Uruguay | 50Triệu | 30/06/2028 | 76/30 | 67/10 | 21 |
11 | Mohamed Salah | 15/06/1992 | 175cm | 69kg | Ai Cập | 55Triệu | 30/06/2027 | 368/232 | 34/15 | 109 |
14 | Federico Chiesa | 25/10/1997 | 175cm | - | Ý | 18Triệu | 30/06/2028 | 4/0 | 10/2 | 1 |
18 | Cody Gakpo | 07/05/1999 | 193cm | 76kg | Hà Lan | 70Triệu | 30/06/2028 | 86/35 | 42/6 | 14 |
20 | Diogo Jota | 04/12/1996 | 178cm | 70kg | Bồ Đào Nha | 45Triệu | 30/06/2027 | 113/53 | 67/12 | 22 |
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn hợp đồng | Xuất phát/Bàn thắng | Thay người/Bàn thắng | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Wataru Endo | 09/02/1993 | 178cm | 73kg | Nhật Bản | 8Triệu | 30/06/2027 | 41/1 | 34/1 | 1 |
8 | Dominik Szoboszlai | 25/10/2000 | 187cm | - | Hungary | 80Triệu | 30/06/2028 | 70/13 | 24/2 | 12 |
10 | Alexis Mac Allister | 24/12/1998 | 176cm | 72kg | Argentina | 90Triệu | 30/06/2028 | 80/14 | 15/0 | 13 |
17 | Curtis Jones | 30/01/2001 | 185cm | - | Anh | 50Triệu | 30/06/2027 | 110/16 | 67/1 | 18 |
19 | Harvey Elliott | 04/04/2003 | 170cm | - | Anh | 35Triệu | 30/06/2027 | 68/10 | 76/5 | 15 |
30 | Jeremie Frimpong | 10/12/2000 | 172cm | 67kg | Hà Lan | 50Triệu | 30/06/2028 | - | - | - |
38 | Ryan Jiro Gravenberch | 16/05/2002 | 190cm | - | Hà Lan | 70Triệu | 30/06/2028 | 70/4 | 17/0 | 6 |
80 | Tyler Morton | 31/10/2002 | 185cm | - | Anh | 8Triệu | - | 9/0 | 5/0 | 1 |
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn hợp đồng | Xuất phát/Bàn thắng | Thay người/Bàn thắng | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Joseph Gomez | 23/05/1997 | 188cm | - | Anh | 25Triệu | 30/06/2027 | 173/0 | 67/0 | 9 |
4 | ![]() |
08/07/1991 | 195cm | 92kg | Hà Lan | 28Triệu | 30/06/2027 | 317/28 | 3/1 | 11 |
5 | Ibrahima Konate | 25/05/1999 | 194cm | 95kg | Pháp | 60Triệu | 30/06/2026 | 117/5 | 15/0 | 4 |
21 | Konstantinos Tsimikas | 12/05/1996 | 179cm | - | Hy Lạp | 20Triệu | 30/06/2027 | 71/0 | 42/0 | 18 |
26 | Andrew Robertson | 11/03/1994 | 178cm | 64kg | Scotland | 20Triệu | 30/06/2026 | 315/11 | 30/0 | 67 |
78 | Jarell Quansah | 29/01/2003 | 190cm | - | Anh | 22Triệu | 30/06/2029 | 40/3 | 18/0 | 3 |
84 | Conor Bradley | 09/07/2003 | 181cm | - | Bắc Ireland | 25Triệu | 30/06/2029 | 34/1 | 23/0 | 10 |
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn hợp đồng | Xuất phát/Bàn thắng | Thay người/Bàn thắng | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Alisson Becker | 02/10/1992 | 193cm | 91kg | Brazil | 20Triệu | 30/06/2027 | 298/1 | - | 3 |
56 | Vitezslav Jaros | 23/07/2001 | 190cm | 83kg | Cộng hòa Séc | 5Triệu | 30/06/2026 | 1/0 | 1/0 | - |
62 | Caoimhin Kelleher | 23/11/1998 | 188cm | - | Ireland | 22Triệu | 30/06/2026 | 65/0 | 1/0 | - |
95 | Harvey Davies | 03/09/2003 | 190cm | - | Anh | 0.5Triệu | 30/06/2025 | - | - | - |